Có 2 kết quả:

难于登天 nán yú dēng tiān ㄋㄢˊ ㄩˊ ㄉㄥ ㄊㄧㄢ難於登天 nán yú dēng tiān ㄋㄢˊ ㄩˊ ㄉㄥ ㄊㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

harder than climbing to heaven (idiom)

Từ điển Trung-Anh

harder than climbing to heaven (idiom)