Có 2 kết quả:
难于登天 nán yú dēng tiān ㄋㄢˊ ㄩˊ ㄉㄥ ㄊㄧㄢ • 難於登天 nán yú dēng tiān ㄋㄢˊ ㄩˊ ㄉㄥ ㄊㄧㄢ
nán yú dēng tiān ㄋㄢˊ ㄩˊ ㄉㄥ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
harder than climbing to heaven (idiom)
Bình luận 0
nán yú dēng tiān ㄋㄢˊ ㄩˊ ㄉㄥ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
harder than climbing to heaven (idiom)
Bình luận 0